Cùi Dĩa cầu trước Kubota L4508 9R-14LD – Dĩa 23R
Sử dụng Kubota L3408, L4508


Cùi Dĩa cầu trước Kubota L4508 9R-14LD – Dĩa 23R
Sử dụng Kubota L3408, L4508
Cùi Dĩa cầu sau Kubota 9Rx39R,
Sử dụng cho xe Kubota L1500, L2201, L2601, L3001
Cui 8/9 răng dài 23cm
Dĩa 39 răng , dk 23cm
Cùi Dĩa cầu sau Kubota L2000 9Tx41T
Weight 3 kg
Cùi Dĩa cầu sau Kubota L240 9Tx41T
Weight 5.000 kg
Dĩa cầu trước, sử dụng cho xe máy cày Kubota L01-L02, 34R
Đường kính ắc: 3.7cm
Đường kính ngoài: 18cm
Nặng 1,4kg
Sử dụng cho cầu trước Kubota L1
Trọng Lượng 0.800 kg
Strength 22
Dài 161mm
Răng 7T x 14T
Sử dụng cho cầu trước Kubota L1
Weight 0.800 kg
Strength 22
Length 151mm
Teeth 7T x 14T
Sử dụng cho cầu trước Kubota L02 (L2602, L3202, L3602, L4202)
7R x 18R
Sử dụng cho cầu trước Kubota L02 (L1802D, L2002, L2202, L2402)
7R x 16R
Sử dụng cho cầu trước Kubota L01 (L1501D, L1801, L2001, L2201, L2601, L3001)