Kubota L1801, L2201, L1802, L2202, L2600DT, L2202, GL19 , GL200 , GL201 , GL220 , GL221 , GL21 , GL25 , GL240 , GL241 , GL26 , GL260 , GL261 , GL268 , GL27 , GL280 , GL281 , GL29
Nặng: 4.700 kg


Kubota L1801, L2201, L1802, L2202, L2600DT, L2202, GL19 , GL200 , GL201 , GL220 , GL221 , GL21 , GL25 , GL240 , GL241 , GL26 , GL260 , GL261 , GL268 , GL27 , GL280 , GL281 , GL29
Nặng: 4.700 kg
Đường kính : 185mm – 240mm
Nặng 3,5kg
Sử dụng Kubota Kubota L1500, L175, L1501, L185, B7200D , B1750 , B1200, B1400, B1500, B1402, B1502,
Sử dụng Kubota: L2201, L2202, L02
Kích thước MM: 210x40x4.7
Số lon đia trong: 16R
Cùi cầu sau Kubota L3202DT
9R 22LD dài 23cm sử dụng cho Kubota L3202DT, L4202DT
8R 22LD dài 23cm sử dụng cho Kubota L3202, L4202
Cùi Dĩa cầu sau Kubota L4508 6R-37R
Cùi dài 30cm
Dĩa đường kính 23,5cm
Cùi Dĩa cầu sau Shibaura SD2200
7R-19LD – 43R
Dĩa 53 răng sử dụng cho Iseki TS3110, TS3510
Cùi 8r-37.5cm
Cùi Dĩa cầu trước Kubota L4508 9R-14LD – Dĩa 23R
Sử dụng Kubota L3408, L4508
Cùi Dĩa cầu sau Kubota 9Rx39R,
Sử dụng cho xe Kubota L1500, L2201, L2601, L3001
Cui 8/9 răng dài 23cm
Dĩa 39 răng , dk 23cm
Cùi Dĩa cầu sau Kubota L2000 9Tx41T
Weight 3 kg
Cùi Dĩa cầu sau Kubota L240 9Tx41T
Weight 5.000 kg
Dĩa cầu trước, sử dụng cho xe máy cày Kubota L01-L02, 34R
Đường kính ắc: 3.7cm
Đường kính ngoài: 18cm
Nặng 1,4kg
Sử dụng cho cầu trước Kubota L1
Trọng Lượng 0.800 kg
Strength 22
Dài 161mm
Răng 7T x 14T
Sử dụng cho cầu trước Kubota L1
Weight 0.800 kg
Strength 22
Length 151mm
Teeth 7T x 14T
Sử dụng cho cầu trước Kubota L02 (L2602, L3202, L3602, L4202)
7R x 18R
Sử dụng cho cầu trước Kubota L02 (L1802D, L2002, L2202, L2402)
7R x 16R
Sử dụng cho cầu trước Kubota L01 (L1501D, L1801, L2001, L2201, L2601, L3001)