Chú 5 Gà
  • Mâm ép Kubota L2202-GL

    28/07/2018

    Kubota L1801, L2201, L1802, L2202, L2600DT, L2202, GL19 , GL200 , GL201 , GL220 , GL221 , GL21 , GL25 , GL240 , GL241 , GL26 , GL260 , GL261 , GL268 , GL27 , GL280 , GL281 , GL29
    Nặng: 4.700 kg

  • Mâm ép Kubota L1500, L1501

    28/07/2018

    Đường kính : 185mm – 240mm
    Nặng 3,5kg
    Sử dụng Kubota Kubota L1500, L175, L1501, L185, B7200D , B1750 , B1200, B1400, B1500, B1402, B1502,

  • Lá thắng nhớt Kubota 16R-21cm

    28/07/2018

    Sử dụng Kubota: L2201, L2202, L02

    Kích thước MM: 210x40x4.7
    Số lon đia trong: 16R

    Lá thắng nhớt Kubota L01,L02
    Lá thắng nhớt Kubota L01,L02
    LÁ THẮNG NHỚT KUBOTA 16R-21cm
    LÁ THẮNG NHỚT KUBOTA 16R-21cm
  • Cùi cầu sau Kubota L3202DT

    27/07/2018

    Cùi cầu sau Kubota L3202DT
    9R 22LD dài 23cm sử dụng cho Kubota L3202DT, L4202DT
    8R 22LD dài 23cm sử dụng cho Kubota L3202, L4202

    Cùi sau kubota L3202DT
    Cùi sau kubota L3202DT
    9R 22LD
  • Cùi Dĩa cầu sau Kubota L4508 6R-37R

    27/07/2018

    Cùi Dĩa cầu sau Kubota L4508 6R-37R
    Cùi dài 30cm
    Dĩa đường kính 23,5cm

    Cui dia cau sau L4508, 6r-37r, 30cm, 23.5cm
  • Cùi Dĩa cầu sau Shibaura SD2200

    27/07/2018

    Cùi Dĩa cầu sau Shibaura SD2200
    7R-19LD – 43R

  • Cùi Dĩa cầu sau Iseki TS 3510

    27/07/2018

    Dĩa 53 răng sử dụng cho Iseki TS3110, TS3510

    Cùi 8r-37.5cm

     

    Cui dia cau sau TS3510 6-53
  • Cùi Dĩa cầu trước Kubota L4508 9R-23R

    27/07/2018

    Cùi Dĩa cầu trước Kubota L4508 9R-14LD – Dĩa 23R
    Sử dụng Kubota L3408, L4508

    Cùi dĩa cầu trước Kubota L4508, 9Rx23R
  • Cùi Dĩa cầu sau Kubota 9Tx39T

    27/07/2018

    Cùi Dĩa cầu sau Kubota 9Rx39R,
    Sử dụng cho xe Kubota L1500, L2201, L2601, L3001
    Cui 8/9 răng dài 23cm
    Dĩa 39 răng , dk 23cm

    Cùi Dĩa cầu sau Kubota 9Rx39R, L1500, L2201, L2601, L3001
  • Cùi Dĩa cầu sau Kubota L2000 9Tx41T

    27/07/2018

    Cùi Dĩa cầu sau Kubota L2000 9Tx41T
    Weight 3 kg

    Cùi Dĩa cầu sau Kubota L2000
    Cùi Dĩa cầu sau Kubota L2000 9Tx41T
  • Cùi Dĩa cầu sau Kubota L240 9Tx41T

    27/07/2018

    Cùi Dĩa cầu sau Kubota L240 9Tx41T
    Weight 5.000 kg

  • Dĩa cầu trước Kubota L01-L02 34R

    27/07/2018

    Dĩa cầu trước, sử dụng cho xe máy cày Kubota L01-L02, 34R
    Đường kính ắc: 3.7cm
    Đường kính ngoài: 18cm
    Nặng 1,4kg

    Dĩa cầu trước Kubota 34R, L01, L02
  • Cùi cầu trước Kubota L1 – 16cm

    26/07/2018

    Sử dụng cho cầu trước Kubota L1
    Trọng Lượng 0.800 kg
    Strength 22
    Dài 161mm
    Răng 7T x 14T

    Cùi cầu trước Kubota L1 – 15cm
  • Cùi cầu trước Kubota L1 – 15cm

    26/07/2018

    Sử dụng cho cầu trước Kubota L1
    Weight 0.800 kg
    Strength 22
    Length 151mm
    Teeth 7T x 14T

    Cùi cầu trước Kubota L1 7Rx14R, 15cm
  • Cùi cầu trước Kubota L02 7Rx18R

    26/07/2018

    Sử dụng cho cầu trước Kubota L02 (L2602, L3202, L3602, L4202)
    7R x 18R

    Cùi cầu trước Kubota L02 7Rx16R
  • Cùi cầu trước Kubota L02 7Rx16R

    26/07/2018

    Sử dụng cho cầu trước Kubota L02 (L1802D, L2002, L2202, L2402)
    7R x 16R

    Cùi cầu trước Kubota L02 7rx14r
  • Cùi cầu trước Kubota L01 7Rx14R

    26/07/2018

    Sử dụng cho cầu trước Kubota L01 (L1501D, L1801, L2001, L2201, L2601, L3001)

←Trang trước
1 … 6 7 8
Chú 5 Gà
Giới ThiệuĐịa Chỉ
Danh MụcHiệu

  • Gọi điện

  • Nhắn tin

  • Chat zalo

  • Chat Facebook